Tin tức / Thông tin về ngành gỗ
14 Tháng Một, 2025

Liên kết quản lý rừng bền vững và cấp chứng chỉ rừng: Vai trò then chốt của doanh nghiệp chế biến gỗ

Quản lý rừng bền vững (QLRBV) đang trở thành xu hướng tất yếu trong bối cảnh biến đổi khí hậu và phát triển bền vững toàn cầu. Tại Việt Nam, Chiến lược Phát triển Lâm nghiệp đến năm 2030 đã đặt mục tiêu đầy tham vọng với khoảng 1 triệu ha rừng được cấp chứng chỉ QLRBV theo tiêu chuẩn quốc tế. Mục tiêu này phản ánh cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc phát triển ngành lâm nghiệp theo hướng bền vững và có trách nhiệm.

Sau hơn một thập kỷ triển khai, đặc biệt là kể từ khi Việt Nam hợp tác với Tổ chức Chứng chỉ rừng (PEFC) để thành lập Hệ thống Chứng chỉ rừng quốc gia VFCS/PEFC, những kết quả đáng khích lệ đã đạt được. Tính đến tháng 8/2024, cả nước đã có khoảng 520.000 ha rừng được cấp chứng chỉ QLRBV, chiếm khoảng 13% tổng diện tích rừng trồng. Con số này cho thấy tiềm năng lớn trong việc mở rộng diện tích rừng được cấp chứng chỉ trong những năm tới.

Đặc điểm nổi bật của ngành lâm nghiệp Việt Nam là sự đa dạng trong mô hình quản lý rừng. Hiện nay, có hai loại chứng chỉ chính theo mô hình quản lý: chứng chỉ đơn và chứng chỉ nhóm. Trong đó, chứng chỉ đơn được cấp cho các tổ chức doanh nghiệp với tổng diện tích 221.486 ha (chiếm 42,6%), bao gồm 103.423 ha được cấp chứng chỉ FSC và 118.423 ha được cấp chứng chỉ PEFC/VFCS. Con số này phản ánh vai trò quan trọng của khối doanh nghiệp trong quản lý rừng bền vững.

Đáng chú ý, trong các mô hình chứng chỉ nhóm, doanh nghiệp chế biến gỗ đang đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Mô hình liên kết giữa công ty chế biến gỗ và nhóm hộ gia đình chủ rừng chiếm tỷ trọng lớn nhất với tổng diện tích 221.319 ha (chiếm 42,5%). Tiếp đến là mô hình hợp tác xã với 60.248 ha (11,5%) và mô hình Hội chủ rừng với 17.083 ha (3,2%). Những con số này không chỉ phản ánh vai trò then chốt của doanh nghiệp chế biến gỗ trong chuỗi giá trị, mà còn cho thấy tầm quan trọng của họ trong việc thúc đẩy quản lý rừng bền vững.

Để phát triển hiệu quả mô hình chứng chỉ nhóm, các hình thức liên kết đã được nghiên cứu và triển khai. Theo nghiên cứu của TS. Trần Lâm Đồng và cộng sự thuộc Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam, có hai dạng liên kết chính: liên kết dọc (giữa hộ trồng rừng với doanh nghiệp) và liên kết ngang (giữa các hộ trồng rừng). Mỗi hình thức liên kết đều có những ưu điểm riêng và phù hợp với từng điều kiện cụ thể của địa phương.

Từ thực tiễn triển khai, năm yếu tố then chốt đã được xác định để xây dựng mô hình quản lý nhóm hiệu quả. Thứ nhất, chủ thể nhóm phải có vai trò quan trọng và đảm bảo được nguồn lực vận hành. Thứ hai, mô hình phải đem lại lợi ích rõ ràng cho các bên tham gia, không chỉ trong ngắn hạn mà còn dài hạn như tăng năng suất, chất lượng rừng. Thứ ba, cần có mối liên kết chặt chẽ trong nội bộ nhóm để chia sẻ kiến thức và giải quyết các vấn đề chung. Thứ tư, tổ chức phải chặt chẽ để đảm bảo tính bền vững của nhóm. Cuối cùng, cần có cơ chế giám sát đánh giá nội bộ hiệu quả.

Trồng rừng theo quy chuẩn FSC ở huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An do Nông dân liên kết với Công ty Biomass Fuel Việt Nam.

Trong đó, việc xác định chủ thể nhóm có vai trò quan trọng và đảm bảo được nguồn lực vận hành là yếu tố hàng đầu. Điều này phù hợp với vai trò của doanh nghiệp chế biến gỗ, những đơn vị có đủ tiềm lực để duy trì và phát triển nhóm. Với tiềm lực tài chính sẵn có, các doanh nghiệp chế biến gỗ không chỉ đảm bảo chi phí duy trì hoạt động của nhóm, chi trả các khoản phí đánh giá và cấp chứng chỉ, mà còn hỗ trợ kỹ thuật cho các hộ dân. Thông qua cam kết thu mua dài hạn và chính sách giá ưu đãi cho gỗ có chứng chỉ, doanh nghiệp tạo động lực mạnh mẽ cho người dân tham gia quản lý rừng bền vững.

Tuy nhiên, thực tiễn cũng cho thấy một số thách thức cần được quan tâm. Đáng lưu ý nhất là rủi ro khi doanh nghiệp không còn nhu cầu chứng chỉ, có thể dẫn đến việc nhóm bị phá vỡ. Vì vậy, việc xây dựng cơ chế hợp tác rõ ràng, đa dạng hóa đối tác và nâng cao năng lực tự chủ của nhóm trở nên hết sức quan trọng.

Với thực trạng trên 50% diện tích rừng trồng đang được quản lý bởi các chủ rừng quy mô nhỏ, vai trò của doanh nghiệp chế biến gỗ càng trở nên quan trọng. Để phát huy tối đa vai trò này, cần có các chính sách khuyến khích doanh nghiệp tham gia sâu hơn vào quá trình quản lý rừng bền vững, tăng cường hợp tác công-tư, và xây dựng cơ chế chia sẻ rủi ro hiệu quả. Những nỗ lực này sẽ góp phần quan trọng trong việc đạt mục tiêu 1 triệu ha rừng được cấp chứng chỉ vào năm 2030, đồng thời đảm bảo phát triển bền vững cho ngành lâm nghiệp Việt Nam.